中文 Trung Quốc
巫師
巫师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật sĩ
ảo thuật gia
巫師 巫师 phát âm tiếng Việt:
[wu1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
wizard
magician
巫毒 巫毒
巫毒教 巫毒教
巫溪 巫溪
巫蠱 巫蛊
巫蠱之禍 巫蛊之祸
巫術 巫术