中文 Trung Quốc
巨輪
巨轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con tàu lớn
lớn bánh xe
巨輪 巨轮 phát âm tiếng Việt:
[ju4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
large ship
large wheel
巨野 巨野
巨野縣 巨野县
巨集 巨集
巨頭 巨头
巨額 巨额
巨鳾 巨䴓