中文 Trung Quốc
巨人
巨人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổng lồ
巨人 巨人 phát âm tiếng Việt:
[ju4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
giant
巨匠 巨匠
巨嘴柳鶯 巨嘴柳莺
巨嘴沙雀 巨嘴沙雀
巨嘴鳥 巨嘴鸟
巨噬細胞 巨噬细胞
巨型 巨型