中文 Trung Quốc
巨匠
巨匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bậc thầy nghệ nhân
巨匠 巨匠 phát âm tiếng Việt:
[ju4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
master craftsman
巨嘴柳鶯 巨嘴柳莺
巨嘴沙雀 巨嘴沙雀
巨嘴短翅鶯 巨嘴短翅莺
巨噬細胞 巨噬细胞
巨型 巨型
巨大 巨大