中文 Trung Quốc
巧固球
巧固球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tchoukball (loanword)
巧固球 巧固球 phát âm tiếng Việt:
[qiao3 gu4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
tchoukball (loanword)
巧妙 巧妙
巧婦 巧妇
巧婦難為無米之炊 巧妇难为无米之炊
巧家縣 巧家县
巧幹 巧干
巧手 巧手