中文 Trung Quốc
  • 巧妙 繁體中文 tranditional chinese巧妙
  • 巧妙 简体中文 tranditional chinese巧妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khéo léo
  • thông minh
  • ngây thơ
  • artifice
巧妙 巧妙 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao3 miao4]

Giải thích tiếng Anh
  • ingenious
  • clever
  • ingenuity
  • artifice