中文 Trung Quốc
巧妙
巧妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khéo léo
thông minh
ngây thơ
artifice
巧妙 巧妙 phát âm tiếng Việt:
[qiao3 miao4]
Giải thích tiếng Anh
ingenious
clever
ingenuity
artifice
巧婦 巧妇
巧婦難為無米之炊 巧妇难为无米之炊
巧家 巧家
巧幹 巧干
巧手 巧手
巧立名目 巧立名目