中文 Trung Quốc
工藝
工艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật và hàng thủ công
Mỹ thuật công nghiệp
工藝 工艺 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
arts and crafts
industrial arts
工藝品 工艺品
工藝美術 工艺美术
工蜂 工蜂
工裝褲 工装裤
工讀學校 工读学校
工讀生 工读生