中文 Trung Quốc- 工夫
- 工夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lao động hàng ngày
- thời gian (có thể là vài tháng, hoặc chỉ giây)
- thời gian rảnh rỗi
- kỹ năng
- lao động
- nỗ lực
工夫 工夫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- period of time (may be months, or mere seconds)
- spare time
- skill
- labor
- effort