中文 Trung Quốc
工作過度
工作过度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc quá sức
工作過度 工作过度 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 guo4 du4]
Giải thích tiếng Anh
overwork
工作量 工作量
工作隊 工作队
工作面 工作面
工傷 工伤
工傷假 工伤假
工兵 工兵