中文 Trung Quốc
工
工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc
công nhân
kỹ năng
nghề nghiệp
thương mại
thủ công
lao động
工 工 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
work
worker
skill
profession
trade
craft
labor
工事 工事
工人 工人
工人日報 工人日报
工人黨 工人党
工件 工件
工作 工作