中文 Trung Quốc
工人
工人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân
CL:個|个 [ge4], 名 [ming2]
工人 工人 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
worker
CL:個|个[ge4],名[ming2]
工人日報 工人日报
工人階級 工人阶级
工人黨 工人党
工作 工作
工作人員 工作人员
工作單位 工作单位