中文 Trung Quốc
岷江
岷江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Minjiang (Tứ Xuyên)
岷江 岷江 phát âm tiếng Việt:
[Min2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Minjiang River (Sichuan)
岷縣 岷县
岸 岸
岸上 岸上
岸然 岸然
岸邊 岸边
岹 岹