中文 Trung Quốc
岸上
岸上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên bờ
岸上 岸上 phát âm tiếng Việt:
[an4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
ashore
岸標 岸标
岸然 岸然
岸邊 岸边
峀 峀
峁 峁
峂 峂