中文 Trung Quốc
實時
实时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ở) thời gian thực
ngay lập tức
實時 实时 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
(in) real time
instantaneous
實景 实景
實根 实根
實業 实业
實歲 实岁
實況 实况
實況轉播 实况转播