中文 Trung Quốc
實根
实根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực tế gốc (của một đa thức)
實根 实根 phát âm tiếng Việt:
[shi2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
real root (of a polynomial)
實業 实业
實業家 实业家
實歲 实岁
實況轉播 实况转播
實況錄音 实况录音
實測 实测