中文 Trung Quốc
實數
实数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số thực (toán học)
giá trị thực tế
實數 实数 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
real number (math)
actual value
實數值 实数值
實數集 实数集
實施 实施
實景 实景
實根 实根
實業 实业