中文 Trung Quốc
實在
实在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thực sự
- thực sự
- thực sự
- đúng
- thực tế
- Trung thực
- đáng tin cậy
- thực tế (triết học)
實在 实在 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- really
- actually
- indeed
- true
- real
- honest
- dependable
- (philosophy) reality