中文 Trung Quốc
實幹
实干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc industriously
để có được việc làm
實幹 实干 phát âm tiếng Việt:
[shi2 gan4]
Giải thích tiếng Anh
to work industriously
to get things done
實幹家 实干家
實彈 实弹
實心 实心
實情 实情
實惠 实惠
實意 实意