中文 Trung Quốc
岐
岐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân kỳ
con đường tĩnh
dốc
岐 岐 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
divergent
side road
steep
岐山 岐山
岐山縣 岐山县
岐視 岐视
岐阜縣 岐阜县
岑 岑
岑 岑