中文 Trung Quốc
岑
岑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Cen
ngọn đồi nhỏ
岑 岑 phát âm tiếng Việt:
[cen2]
Giải thích tiếng Anh
small hill
岑彭 岑彭
岑溪 岑溪
岑溪市 岑溪市
岑鞏縣 岑巩县
岒 岒
岔 岔