中文 Trung Quốc
  • 岀 繁體中文 tranditional chinese
  • 岀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 出 [chu1]
岀 岀 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 出[chu1]