中文 Trung Quốc
屹立
屹立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tháp
đứng thẳng (của của người mang)
屹立 屹立 phát âm tiếng Việt:
[yi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to tower
to stand straight (of person's bearing)
屺 屺
屼 屼
岀 岀
岊 岊
岌 岌
岌岌可危 岌岌可危