中文 Trung Quốc
屹
屹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và dốc
屹 屹 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
high and steep
屹立 屹立
屺 屺
屼 屼
岅 坂
岊 岊
岌 岌