中文 Trung Quốc- 山盟海誓
- 山盟海誓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cam kết không chết tình yêu (thành ngữ); lời tuyên thệ của tình yêu vĩnh cửu
- để thề của tất cả các vị thần
山盟海誓 山盟海誓 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pledge undying love (idiom); oath of eternal love
- to swear by all the Gods