中文 Trung Quốc
山竹
山竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
măng cụt
山竹 山竹 phát âm tiếng Việt:
[shan1 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
mangosteen
山羊 山羊
山羊座 山羊座
山羊絨 山羊绒
山胡桃木 山胡桃木
山脈 山脉
山脊 山脊