中文 Trung Quốc
居住
居住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cư trú
để ngự
sống ở một nơi
cư trú tại
居住 居住 phát âm tiếng Việt:
[ju1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to reside
to dwell
to live in a place
resident in
居住地 居住地
居住於 居住于
居住者 居住者
居功 居功
居功自傲 居功自傲
居多 居多