中文 Trung Quốc
居多
居多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trong phần
居多 居多 phát âm tiếng Việt:
[ju1 duo1]
Giải thích tiếng Anh
to be in the majority
居奇 居奇
居委會 居委会
居孀 居孀
居安思危 居安思危
居官 居官
居室 居室