中文 Trung Quốc
居
居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ju
居 居 phát âm tiếng Việt:
[Ju1]
Giải thích tiếng Anh
surname Ju
居 居
居 居
居中 居中
居人 居人
居位 居位
居住 居住