中文 Trung Quốc
屁輕
屁轻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhẹ
屁輕 屁轻 phát âm tiếng Việt:
[pi4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
very light
屁顛屁顛 屁颠屁颠
屄 屄
居 居
居 居
居中 居中
居中對齊 居中对齐