中文 Trung Quốc
尼泊爾王國
尼泊尔王国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc Anh của Nepal
尼泊爾王國 尼泊尔王国 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 bo2 er3 Wang2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Kingdom of Nepal
尼泊爾鷦鶥 尼泊尔鹪鹛
尼爾森 尼尔森
尼爾遜 尼尔逊
尼瑪縣 尼玛县
尼科西亞 尼科西亚
尼米茲 尼米兹