中文 Trung Quốc
尼米茲
尼米兹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chester William Nimitz (1885-1966), đô đốc Mỹ
尼米茲 尼米兹 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 mi3 zi1]
Giải thích tiếng Anh
Chester William Nimitz (1885-1966), US admiral
尼米茲號 尼米兹号
尼羅 尼罗
尼羅河 尼罗河
尼赫魯 尼赫鲁
尼雅 尼雅
尼雅河 尼雅河