中文 Trung Quốc
尼德蘭
尼德兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hà Lan
尼德蘭 尼德兰 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 de2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
the Netherlands
尼採 尼采
尼斯 尼斯
尼斯湖水怪 尼斯湖水怪
尼日利亞 尼日利亚
尼日爾 尼日尔
尼日爾河 尼日尔河