中文 Trung Quốc
尼日利亞
尼日利亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nigeria, Tây Phi
尼日利亞 尼日利亚 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 ri4 li4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Nigeria, West Africa
尼日爾 尼日尔
尼日爾河 尼日尔河
尼木 尼木
尼格羅 尼格罗
尼桑 尼桑
尼泊爾 尼泊尔