中文 Trung Quốc
尠
鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 尟|鲜 [xian3]
尠 鲜 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 尟|鲜[xian3]
尢 尢
尤 尤
尤 尤
尤其 尤其
尤其是 尤其是
尤利婭·季莫申科 尤利娅·季莫申科