中文 Trung Quốc
尢
尢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lame
尢 尢 phát âm tiếng Việt:
[wang1]
Giải thích tiếng Anh
lame
尤 尤
尤 尤
尤克里里琴 尤克里里琴
尤其是 尤其是
尤利婭·季莫申科 尤利娅·季莫申科
尤利西斯 尤利西斯