中文 Trung Quốc
小憩
小憩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phần còn lại cho một chút
phải tạm nghỉ
小憩 小憩 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to rest for a bit
to take a breather
小懲大誡 小惩大诫
小我 小我
小扁豆 小扁豆
小打小鬧 小打小闹
小技 小技
小抄 小抄