中文 Trung Quốc
對杯
对杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao ly với nhau
để bánh mì nướng nhau
對杯 对杯 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
to raise glasses together
to toast one another
對案 对案
對歌 对歌
對比 对比
對比溫度 对比温度
對比聯想 对比联想
對比色 对比色