中文 Trung Quốc
對比
对比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tương phản
độ tương phản
tỷ lệ
CL:個|个 [ge4]
對比 对比 phát âm tiếng Việt:
[dui4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to contrast
contrast
ratio
CL:個|个[ge4]
對比度 对比度
對比溫度 对比温度
對比聯想 对比联想
對氨基苯丙酮 对氨基苯丙酮
對決 对决
對流 对流