中文 Trung Quốc
對日
对日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chính sách vv) đối với Nhật bản
對日 对日 phát âm tiếng Việt:
[dui4 Ri4]
Giải thích tiếng Anh
(policy etc) towards Japan
對映 对映
對映異構 对映异构
對映異構體 对映异构体
對望 对望
對本 对本
對杯 对杯