中文 Trung Quốc
專斷
专断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động tự ý
để đưa ra quyết định mà không tham khảo những người khác
專斷 专断 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to act arbitrarily
to make decisions without consulting others
專有 专有
專有名詞 专有名词
專案 专案
專案經理 专案经理
專業 专业
專業人士 专业人士