中文 Trung Quốc
專有名詞
专有名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Danh từ
專有名詞 专有名词 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 you3 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
proper noun
專案 专案
專案組 专案组
專案經理 专案经理
專業人士 专业人士
專業人才 专业人才
專業化 专业化