中文 Trung Quốc- 封王
- 封王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giành chiến thắng trong giải vô địch
- (của một vị hoàng đế) để dành tặng cho tên của vua về một chủ đề
封王 封王 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to win the championship
- (of an emperor) to bestow the title of king on a subject