中文 Trung Quốc
封皮
封皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài da
phong bì
bìa
con dấu (Pháp lý)
封皮 封皮 phát âm tiếng Việt:
[feng1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
outer skin
envelope
cover
(legal) seal
封神榜 封神榜
封神演義 封神演义
封禁 封禁
封蓋 封盖
封號 封号
封裝 封装