中文 Trung Quốc
封泥
封泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niêm phong đất sét
lute
封泥 封泥 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
sealing clay
lute
封港 封港
封火 封火
封爵 封爵
封疆 封疆
封皮 封皮
封神榜 封神榜