中文 Trung Quốc
寶玉
宝玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý ngọc bích
kho báu
寶玉 宝玉 phát âm tiếng Việt:
[bao3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
precious jade
treasures
寶瓶 宝瓶
寶瓶座 宝瓶座
寶生佛 宝生佛
寶興 宝兴
寶興歌鶇 宝兴歌鸫
寶興縣 宝兴县