中文 Trung Quốc
寶瓶座
宝瓶座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aquarius (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
cũng được gọi là 水瓶座
寶瓶座 宝瓶座 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 ping2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Aquarius (constellation and sign of the zodiac)
also called 水瓶座
寶生佛 宝生佛
寶石 宝石
寶興 宝兴
寶興縣 宝兴县
寶興鶥雀 宝兴鹛雀
寶萊塢 宝莱坞