中文 Trung Quốc
威廉
威廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
William hoặc Wilhelm (tên)
威廉 威廉 phát âm tiếng Việt:
[Wei1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
William or Wilhelm (name)
威廉·福克納 威廉·福克纳
威廉·莎士比亞 威廉·莎士比亚
威廉斯堡 威廉斯堡
威懾 威慑
威懾力量 威慑力量
威斯康星 威斯康星