中文 Trung Quốc
密報
密报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật báo cáo
密報 密报 phát âm tiếng Việt:
[mi4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
secret report
密宗 密宗
密宗 密宗
密室 密室
密密匝匝 密密匝匝
密密實實 密密实实
密密層層 密密层层