中文 Trung Quốc
密密匝匝
密密匝匝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày
tập trung
dày đặc
密密匝匝 密密匝匝 phát âm tiếng Việt:
[mi4 mi5 za1 za1]
Giải thích tiếng Anh
thick
concentrated
dense
密密實實 密密实实
密密層層 密密层层
密密扎扎 密密扎扎
密實 密实
密封 密封
密封膠 密封胶