中文 Trung Quốc
密友
密友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn thân
密友 密友 phát âm tiếng Việt:
[mi4 you3]
Giải thích tiếng Anh
close friend
密司脫 密司脱
密合 密合
密告 密告
密報 密报
密宗 密宗
密宗 密宗